Có 2 kết quả:
联考 lián kǎo ㄌㄧㄢˊ ㄎㄠˇ • 聯考 lián kǎo ㄌㄧㄢˊ ㄎㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
entrance examination
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
entrance examination
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0